Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 95 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 2 7 câu hỏi "Thần kỳ" của mọi sếp giỏi : Nói ít đi, hỏi nhiều hơn và lãnh đạo hiệu quả hơn / Michael Bungay Stanier ; Đào Trung Uyên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 243tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07051, PD/VV 07052, PM/VV 05427-PM/VV 05429
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 3 Advanced training programme on liquefied gas tanker operations . - London : IMO, 1991 . - 221 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02892
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển / Bộ môn Điều động tàu. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 55tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_DHHH_2008.pdf
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 6 Cargo and ballast handling simulator/ IMO . - London : IMO . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Cẩm nang quản lý : Huấn luyện nhân viên = Coaching successfully / John Eaton, Roy Johnson . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2004 . - 70tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Huan-luyen-nhan-vien_John-Eaton_2004.pdf
  • 8 Công tác huấn luyện sỹ quan hàng hải trên tàu / TS. Nguyễn Viết Thành . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, số 5, tr 53-54
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Công thức chạy bộ của Daniels: Từ cự li 800m tới chạy đua Marathon = Daniels' running formula / Jack Daniels; Dịch: Vũ Hạnh Dung; Hđ: Cao Hà . - H. : Thể thao và Du lịch, 2019 . - 464tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07578-PD/VT 07580, PM/VT 010193, PM/VT 010194
  • Chỉ số phân loại DDC: 796
  • 10 Crew resource management / edited by Barbara G. Kanki, Jose Anca, Thomas R. Chideste . - 3rd ed. - London : Academic Press, an imprint of Elsevier, 2019 . - lvi, 607p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.132/52 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Crew-resource-management_3ed_Barbara-G.Kanki_2019.pdf
  • 11 Crowd management, passenger safety and safety training for personnel providing direct services to passengers in passenger spaces / IMO . - London : IMO, 2000 . - 115p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00229, SDH/Lt 00261
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000229%20-%20Crowd%20management%20model%20course%20128.pdf
  • 12 Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên mới của các doanh nghiệp dịch vụ Logistics tại khu vực Hải Phòng theo phương pháp huấn luyện đồng cấp / Bùi Việt Anh, Vũ Kim Phượng, Vũ Lan Anh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18456
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 14 Elementary first aid / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000210%20-%20Elementary%20first%20aid;%20model%20course%201.13.pdf
  • 15 General operators certificate for the global maritime distress and safety system / IMO . - London : IMO, 1997 . - 308p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00227
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000227%20-%20General%20operators%20certificate.pdf
  • 16 Giải pháp nâng cao chất lượng cho công tác huấn luyện kỹ năng hàng hải ở Việt Nam / Phan Thanh Hải . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 13-16
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 17 Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động huấn luyện sinh viên ngành đi biển tại phòng thực hành / Nguyễn Công Vịnh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.53-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Viết Cường; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 76 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00416
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf
  • 20 Guidance on the implementation of IMO model courses / IMO . - London : IMO, 1999 . - 20p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05846, SDH/Lt 00241, SDH/Lt 00253, SDH/Lt 00506
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000241%20-%20Guidance-on-the-implementation-of-IMO-model-courses_IMO.pdf
  • 21 Hệ thống các bài tập nâng cao khả năng chịu sóng cho sinh viên nam trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Tuất . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07163, PD/VT 07164
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.7
  • 22 Hoàn thiện chương trình huấn luyện thực tập cho sinh viên khoa Điều khiển tàu biển trên tàu Sao Biển / Đinh Xuân Trường; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00775
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 IAMU 2010 research project : Cross cultural competency for maritime professionals through education and training (CCUL.COMPET) / Fisheries and Marine Institute of Memorial University of Newfoundland (FMIMUN) . - Tokyo : IAMU, 2011 . - 86p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf
  • 25 International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers,1978 : Including 2010 Manila amendments STCW Convention and Code / IMO . - London : IMO, 1996 . - 120tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Song%20ngu.pdf
  • 26 Kỹ thuật an toàn máy tàu thuỷ / Nguyễn Văn Canh, Trần Hùng Sơn, Nguyễn Văn Duy . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 191tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: ATMT 0001-ATMT 0029, Pd/vv 01221-Pd/vv 01223, Pm/vv 00235, Pm/vv 00236
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Marine accident and incident investigation : Training manual. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 202p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00144, SDH/Lt 00145
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000144-45%20-%20Marine_Accident_Incident_Investigation_Model_Course3-11(q1-q2).pdf
  • 28 Marine accident and incident investigation; Intructor manual. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 99p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00146, SDH/Lt 00147
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Maritime education and training : A practical guide . - 1st ed. - London : Nautical Institute, 1997 . - 332p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00083, SDH/Lt 00084
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime%20Education%20and%20Training.pdf
  • 30 Medical care. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 163p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00213
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000213%20-%20Medical%20care%20volume%201%20-1.15.pdf
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 95 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :